Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ trung
- (cũ) but the ulterior motive is|= chúng nói là viện trợ, kỳ trung là chiếm thị trường they affirm that they want to give aid bit their ulterior motive is to capture outlets for their surplus goods
* Từ tham khảo/words other:
-
nhót
-
nhọt
-
nhốt
-
nhột
-
nhớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ trung
* Từ tham khảo/words other:
- nhót
- nhọt
- nhốt
- nhột
- nhớt