kỹ nghệ | * noun -industry; manufacture =kỹ nghệ nặng+heavy industry =kỹ nghệ gia+industrialist |
kỹ nghệ | - industry|= kỹ nghệ xe hơi automobile/car industry|= kỹ nghệ điện ảnh film industry|- industrial|= kim cương kỹ nghệ industrial diamond|= các sản phẩm kỹ nghệ industrial products |
* Từ tham khảo/words other:
- cái xỏ dây
- cải xoăn
- cải xoong
- cái xuất sắc
- cái xúc trứng tráng