Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký một hợp đồng bảo hiểm
* thngữ|- to effect an insurance; to effect a policy of insurrance
* Từ tham khảo/words other:
-
pha cho ngọt
-
phà chở xe lửa
-
phà chuyên
-
phá cỗ
-
phá của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký một hợp đồng bảo hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- pha cho ngọt
- phà chở xe lửa
- phà chuyên
- phá cỗ
- phá của