Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịp thời
- Timerly, in time
=Một quyết định kịp thời+A timerly decision
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kịp thời
- timely; opportune|= một quyết định kịp thời a timely decision
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tựa lưng
-
cai tuần
-
cái tương phản
-
cái tương tự
-
cái vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịp thời
* Từ tham khảo/words other:
- cái tựa lưng
- cai tuần
- cái tương phản
- cái tương tự
- cái vả