Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịp chán
- (informal) have plenty of time (meet a deadline, catch train, catch train, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫn thường thấy
-
van tiết lưu
-
van tim
-
vân tinh
-
vạn toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịp chán
* Từ tham khảo/words other:
- vẫn thường thấy
- van tiết lưu
- van tim
- vân tinh
- vạn toàn