Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế thị trường
- market economy|= làm sao tồn tại được trong nền kinh tế thị trường? how to survive the market economy?|= những tác động của kinh tế thị trường impacts of the market economy
* Từ tham khảo/words other:
-
thành chùm bàn chải
-
thanh chuyển
-
thanh cỡ
-
thành cố tật
-
thành công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế thị trường
* Từ tham khảo/words other:
- thành chùm bàn chải
- thanh chuyển
- thanh cỡ
- thành cố tật
- thành công