Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế thị trường có điều tiết
- regulated market economy
* Từ tham khảo/words other:
-
đường ô tô chạy
-
dương oai
-
đường ống
-
đường ống chịu áp
-
đường phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế thị trường có điều tiết
* Từ tham khảo/words other:
- đường ô tô chạy
- dương oai
- đường ống
- đường ống chịu áp
- đường phân