Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế nông nghiệp
- agricultural economy
* Từ tham khảo/words other:
-
hai cạnh
-
hai cánh hoa
-
hải cẩu
-
hai chấm
-
hái chè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế nông nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- hai cạnh
- hai cánh hoa
- hải cẩu
- hai chấm
- hái chè