Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế gia đình
- household arts; home economics
* Từ tham khảo/words other:
-
vàng ngọc
-
vắng người
-
vắng nhà
-
vàng nhạt
-
vãng nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- vàng ngọc
- vắng người
- vắng nhà
- vàng nhạt
- vãng nhật