Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh qua
- Undergo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh qua
- to be/go through...; to experience|= tôi đã kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn trong bốn mươi năm qua i've been through many difficult times over the last forty years
* Từ tham khảo/words other:
-
cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
-
cai thợ
-
cái thông
-
cái thông dò
-
cái thòng lọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh qua
* Từ tham khảo/words other:
- cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
- cai thợ
- cái thông
- cái thông dò
- cái thòng lọng