Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh nghiệm sống
- experience of life; real-life experience|= thiếu kinh nghiệm sống to have no experience of life
* Từ tham khảo/words other:
-
vật cách điện
-
vật cầm cố
-
vật cản
-
vật cắn
-
vắt cạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh nghiệm sống
* Từ tham khảo/words other:
- vật cách điện
- vật cầm cố
- vật cản
- vật cắn
- vắt cạn