Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kình chống
- oppose, fight, struggle|= ba phe kình chống nhau three factions fight each other
* Từ tham khảo/words other:
-
không đề ngày tháng
-
không đề nghị
-
không đề phòng
-
không để tâm gìn giữ
-
không dễ thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kình chống
* Từ tham khảo/words other:
- không đề ngày tháng
- không đề nghị
- không đề phòng
- không để tâm gìn giữ
- không dễ thấy