Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính báo
- respectful notice, yours respectfully
* Từ tham khảo/words other:
-
người không tuân theo
-
người không ủng hộ đường lối của đảng
-
người không văn minh
-
người không xứng với địa vị
-
người khù khờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính báo
* Từ tham khảo/words other:
- người không tuân theo
- người không ủng hộ đường lối của đảng
- người không văn minh
- người không xứng với địa vị
- người khù khờ