Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim quật
- kumquat or cumquat
* Từ tham khảo/words other:
-
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
-
người chuyên nghề dỡ nhà cũ
-
người chuyên nghiên cứu hiến pháp
-
người chuyên ngửi
-
người chuyên nhận dạng máy bay lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim quật
* Từ tham khảo/words other:
- người chuyên mua ngựa già để giết thịt
- người chuyên nghề dỡ nhà cũ
- người chuyên nghiên cứu hiến pháp
- người chuyên ngửi
- người chuyên nhận dạng máy bay lạ