Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim khí
* noun
- metalware, hardware
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim khí
- metal; metallic
* Từ tham khảo/words other:
-
cái quay cầm máu
-
cái quí nhất của mình
-
cái quý giá
-
cai quyền
-
cái rắc rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim khí
* Từ tham khảo/words other:
- cái quay cầm máu
- cái quí nhất của mình
- cái quý giá
- cai quyền
- cái rắc rối