Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm chân
- contain|= kìm chân họ lại... contain them at...
* Từ tham khảo/words other:
-
khu bảo tồn
-
khu bảo tồn chim muông thú rừng
-
khu bầu cử
-
khu bày hàng
-
khu biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm chân
* Từ tham khảo/words other:
- khu bảo tồn
- khu bảo tồn chim muông thú rừng
- khu bầu cử
- khu bày hàng
- khu biệt