Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểu cổ
- old-fashioned|= cái máy tính tiền kiểu cổ old-fashioned cast register
* Từ tham khảo/words other:
-
ngục trung
-
ngục tù
-
nguếch ngoác
-
nguệch ngoạc
-
ngửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểu cổ
* Từ tham khảo/words other:
- ngục trung
- ngục tù
- nguếch ngoác
- nguệch ngoạc
- ngửi