kiềng | - Tripod(for a cooking pot) =Đặt nồi lên kiềng nấu cơm+To put a pot on its tripod and cook some rice =vững như kiềng ba chân+Very steady, very steadfast -Bracelet, necklace =Đôi kiềng bạc+Two silver bracelets =Đánh chiếc kiềng bằng vàng+To have a gold necklace made -Avoid (out of contempt) |
kiềng | - tripod(for a cooking pot)|= đặt nồi lên kiềng nấu cơm to put a pot on its tripod and cook some rice|= vững như kiềng ba chân very steady, very steadfast|- bracelet, necklace|= đôi kiềng bạc two silver bracelets|= đánh chiếc kiềng bằng vàng to have a gold necklace made|- avoid (out of contempt) |
* Từ tham khảo/words other:
- cái móc
- cái mới
- cái mũ
- cái mũi
- cái nằm ngoài