Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên trì dai dẳng
* thngữ|- to hold out
* Từ tham khảo/words other:
-
nhanh nhẩu
-
nhanh nhảu đoảng
-
nhanh nhẩu đoảng
-
nhanh nhạy
-
nhanh nhẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên trì dai dẳng
* Từ tham khảo/words other:
- nhanh nhẩu
- nhanh nhảu đoảng
- nhanh nhẩu đoảng
- nhanh nhạy
- nhanh nhẹn