Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên nhẫn chịu đựng
* nđtừ|- forbear|* thngữ|- to put up
* Từ tham khảo/words other:
-
thành quả đầu tiên
-
thành quách
-
thanh quan
-
thanh quản
-
thanh quản bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên nhẫn chịu đựng
* Từ tham khảo/words other:
- thành quả đầu tiên
- thành quách
- thanh quan
- thanh quản
- thanh quản bệnh