Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến nghiệp
- set up an enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
dù có đúng như thế thì
-
dù có thế nào
-
dù có xảy ra việc gì
-
du côn
-
du côn đánh thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- dù có đúng như thế thì
- dù có thế nào
- dù có xảy ra việc gì
- du côn
- du côn đánh thuê