Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiền
- như càn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiền
- như càn
* Từ tham khảo/words other:
-
cái làm nhụt chí
-
cái làm sửng sốt ngạc nhiên
-
cái làm tàn tật
-
cái làm tăng
-
cái làm thoái chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiền
* Từ tham khảo/words other:
- cái làm nhụt chí
- cái làm sửng sốt ngạc nhiên
- cái làm tàn tật
- cái làm tăng
- cái làm thoái chí