Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm tra cỡ trước khi chia độ
* dtừ|- calibration|* ngđtừ|- calibrate
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thở
-
bình thời
-
bình thông hơi
-
bình thông nhau
-
bình thót cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm tra cỡ trước khi chia độ
* Từ tham khảo/words other:
- bình thở
- bình thời
- bình thông hơi
- bình thông nhau
- bình thót cổ