Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạ thiếc
* dtừ|- whitening|* ngđtừ|- whiten
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề cầm bút
-
nghề cầm đồ
-
nghề căn nuôi gia súc
-
nghề cắt tóc
-
nghề chăn nuôi trâu bò để bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạ thiếc
* Từ tham khảo/words other:
- nghề cầm bút
- nghề cầm đồ
- nghề căn nuôi gia súc
- nghề cắt tóc
- nghề chăn nuôi trâu bò để bán