Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm toán viên
- inspector of accounts; examiner of accounts; auditor
* Từ tham khảo/words other:
-
phân vùng
-
phản xạ
-
phân xã
-
phản xạ bánh chè
-
phản xạ có điều kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm toán viên
* Từ tham khảo/words other:
- phân vùng
- phản xạ
- phân xã
- phản xạ bánh chè
- phản xạ có điều kiện