Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiềm toả
* đtừ|- to restrain; to bind
* Từ tham khảo/words other:
-
tính khó hiểu
-
tính khoảnh
-
tinh khôi
-
tinh khôn
-
tính không bao giờ thỏa mãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiềm toả
* Từ tham khảo/words other:
- tính khó hiểu
- tính khoảnh
- tinh khôi
- tinh khôn
- tính không bao giờ thỏa mãn