Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm soát không lưu
- to control air traffic|= sự kiểm soát không lưu air traffic control|= nhân viên kiểm soát không lưu air traffic controller
* Từ tham khảo/words other:
-
được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà
-
được đem ra thảo luận
-
được đến đâu hay đến đấy
-
dược dịch
-
dược điển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm soát không lưu
* Từ tham khảo/words other:
- được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà
- được đem ra thảo luận
- được đến đâu hay đến đấy
- dược dịch
- dược điển