Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm soát chặt chẽ
* dtừ|- iron hand|* thngữ|- to hold sth in leash,|* ttừ|- iron-handed
* Từ tham khảo/words other:
-
có rễ tóc
-
có ria
-
có rìa
-
có rìa khác màu
-
co ro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm soát chặt chẽ
* Từ tham khảo/words other:
- có rễ tóc
- có ria
- có rìa
- có rìa khác màu
- co ro