Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm sát
- Investigate
=Viện kiểm sát nhân dân+The people's court of investigation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm sát
- to control and supervise|- xem viện kiểm sát nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
-
cái kén
-
cái kẻng để báo động
-
cái kéo liềm
-
cái kẹp
-
cái kẹp mũi ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm sát
* Từ tham khảo/words other:
- cái kén
- cái kẻng để báo động
- cái kéo liềm
- cái kẹp
- cái kẹp mũi ngựa