Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệm
- (kết hợp hạn chế) Thrifty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiệm
- (kết hợp hạn chế) thrifty
* Từ tham khảo/words other:
-
cái kích
-
cái kiềng
-
cái kim trong bụng
-
cai kíp
-
cái kỳ lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệm
* Từ tham khảo/words other:
- cái kích
- cái kiềng
- cái kim trong bụng
- cai kíp
- cái kỳ lạ