Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm công
- checker, verifier
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực hạ cánh
-
khu vực hải quan
-
khu vực hạn chế đậu xe
-
khu vực hành chính
-
khu vực hành quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm công
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực hạ cánh
- khu vực hải quan
- khu vực hạn chế đậu xe
- khu vực hành chính
- khu vực hành quân