Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch vui
- Comedy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kịch vui
- comedy
* Từ tham khảo/words other:
-
cái giùi
-
cái giường
-
cái gọi là
-
cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
-
cái gọt bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch vui
* Từ tham khảo/words other:
- cái giùi
- cái giường
- cái gọi là
- cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
- cái gọt bút chì