Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch viện
- theatre (for dramatic performances) playhouse, opera house
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt sáng long lanh
-
mặt sấp
-
mạt sát
-
mặt sắt
-
mắt sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch viện
* Từ tham khảo/words other:
- mắt sáng long lanh
- mặt sấp
- mạt sát
- mặt sắt
- mắt sâu