Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh hướng xen kẽ
* thngữ|- the swing of the pendulum
* Từ tham khảo/words other:
-
mưu sống
-
mưu sự
-
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
-
mưu thoái thác
-
mưu thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh hướng xen kẽ
* Từ tham khảo/words other:
- mưu sống
- mưu sự
- mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
- mưu thoái thác
- mưu thực