Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh
* adj
- inclined
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuynh
* ttừ|- inclined
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo mưa
-
cái đo mực nước
-
cái đo nghe
-
cái đo nhiệt lượng
-
cái đo nhiệt pha-ren-hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo mưa
- cái đo mực nước
- cái đo nghe
- cái đo nhiệt lượng
- cái đo nhiệt pha-ren-hai