Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung thêu
- tambour-frame; embroidery frame
* Từ tham khảo/words other:
-
không thuần hóa được
-
không thuận hòa với xóm giềng
-
không thuận lợi
-
không thuận nghịch
-
không thuận tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung thêu
* Từ tham khảo/words other:
- không thuần hóa được
- không thuận hòa với xóm giềng
- không thuận lợi
- không thuận nghịch
- không thuận tai