Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng hoảng nội các
- cabinet crisis
* Từ tham khảo/words other:
-
kiện hàng
-
kiến hiệu
-
kiện khang
-
kiên khổ
-
kiền khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng hoảng nội các
* Từ tham khảo/words other:
- kiện hàng
- kiến hiệu
- kiện khang
- kiên khổ
- kiền khôn