Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khúc lượn
* dtừ|- winding
* Từ tham khảo/words other:
-
người vắt
-
người vắt cổ chày ra mỡ
-
người vắt cổ chảy ra mỡ
-
người vật hợp với mình
-
người vặt lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khúc lượn
* Từ tham khảo/words other:
- người vắt
- người vắt cổ chày ra mỡ
- người vắt cổ chảy ra mỡ
- người vật hợp với mình
- người vặt lông