Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuấy đục
- (nước) roil
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lõm sâu xuống
-
chỗ lõm vào
-
chó lớn tai cụp
-
chỗ long
-
chó lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuấy đục
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lõm sâu xuống
- chỗ lõm vào
- chó lớn tai cụp
- chỗ long
- chó lửa