Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất phục
* verb
- to yield; to submit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuất phục
* đtừ|- to yield; to submit
* Từ tham khảo/words other:
-
cái cốc vại
-
cái còi báo động
-
cái còn lại
-
cái còn phôi thai
-
cái còn thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất phục
* Từ tham khảo/words other:
- cái cốc vại
- cái còi báo động
- cái còn lại
- cái còn phôi thai
- cái còn thừa