Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất nhục
- (ít dùng) kiss the dust, kiss the ground, submit|= không chịu khuất phục trước vũ lực to refuse to submit to force
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ bằng chì nâu gạch
-
bức vẽ bằng chì than
-
bức vẽ bằng mực nâu đen
-
bức vẽ bầu trời
-
bức vẽ bôi bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất nhục
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bằng chì nâu gạch
- bức vẽ bằng chì than
- bức vẽ bằng mực nâu đen
- bức vẽ bầu trời
- bức vẽ bôi bác