Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất mắt
- out of sight|= đi ngay cho khuất mắt tao và đừng bao giờ đặt chân đến đây nữa! get out of my sight and never set foot here again!|= dắt con chó đi khuất mắt tao ngay! get the dog out of my sight!
* Từ tham khảo/words other:
-
lá mỏng
-
là một người tốt
-
là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
-
là nạn nhân của
-
là ngà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất mắt
* Từ tham khảo/words other:
- lá mỏng
- là một người tốt
- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
- là nạn nhân của
- là ngà