Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực kinh tế
- sector of economy
* Từ tham khảo/words other:
-
màn chen
-
mãn chiều xế bóng
-
màn chống nóng
-
màn chót
-
mần công chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- màn chen
- mãn chiều xế bóng
- màn chống nóng
- màn chót
- mần công chuyện