Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực cấm
- restricted area/zone; forbidden ground; preserve; no-go area
* Từ tham khảo/words other:
-
phần bị chắn
-
phản bích kích pháo
-
phản biến
-
phản biện
-
phân biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực cấm
* Từ tham khảo/words other:
- phần bị chắn
- phản bích kích pháo
- phản biến
- phản biện
- phân biệt