Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khử phấn hoa
- depollination
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm tên
-
tầm tên lửa
-
tạm tha
-
tạm tha có theo dõi
-
tâm thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khử phấn hoa
* Từ tham khảo/words other:
- tầm tên
- tầm tên lửa
- tạm tha
- tạm tha có theo dõi
- tâm thái