Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khừ khừ
- Clattering(groan)
=Lên cơn sốt rét rên khừ khừ+To make clattering groans when seized by a fit of malaria
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khừ khừ
- clattering(groan)|= lên cơn sốt rét rên khừ khừ to make clattering groans when seized by a fit of malaria
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo sinh trưởng
-
cái đo sóng
-
cái đo sức nghe
-
cái đó trội hơn tất cả
-
cái đo từ khuynh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khừ khừ
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo sinh trưởng
- cái đo sóng
- cái đo sức nghe
- cái đó trội hơn tất cả
- cái đo từ khuynh