Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu du kích
- guerrilla area
* Từ tham khảo/words other:
-
phép biện chứng
-
phép biến đổi
-
phép bói bài
-
phép bơm vào
-
phép cải dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu du kích
* Từ tham khảo/words other:
- phép biện chứng
- phép biến đổi
- phép bói bài
- phép bơm vào
- phép cải dung