khử | - Get rid of, dispose of, liquidate =Khử mùi+To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize =Khử một đối thủ+To dispose of a rival. -(hoá học) Deoxidize |
khử | - get rid of, dispose of, liquidate|= khử mùi to get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize|= khử một đối thủ to dispose of a rival|- (hóa học) deoxidize |
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo sóng
- cái đo sức nghe
- cái đó trội hơn tất cả
- cái đo từ khuynh
- cái đo từ thiên