Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu bầu cử
- electoral district; constituency
* Từ tham khảo/words other:
-
tắm bằng vòi hương sen
-
tam bành
-
tam bảo
-
tam bất hủ
-
tấm bạt phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- tắm bằng vòi hương sen
- tam bành
- tam bảo
- tam bất hủ
- tấm bạt phủ