Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khớp răng
- (kỹ thuật) Gear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khớp răng
- (kỹ thuật) gear
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chống rung
-
cái chống sét
-
cài chốt
-
cái chốt
-
cái chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khớp răng
* Từ tham khảo/words other:
- cái chống rung
- cái chống sét
- cài chốt
- cái chốt
- cái chung